Có 3 kết quả:
失盗 shī dào ㄕ ㄉㄠˋ • 失盜 shī dào ㄕ ㄉㄠˋ • 失道 shī dào ㄕ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have sth stolen
(2) to lose to theft
(3) robbed
(2) to lose to theft
(3) robbed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have sth stolen
(2) to lose to theft
(3) robbed
(2) to lose to theft
(3) robbed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose the way
(2) unjust
(3) moral failing
(2) unjust
(3) moral failing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0