Có 3 kết quả:

失盗 shī dào ㄕ ㄉㄠˋ失盜 shī dào ㄕ ㄉㄠˋ失道 shī dào ㄕ ㄉㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to have sth stolen
(2) to lose to theft
(3) robbed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have sth stolen
(2) to lose to theft
(3) robbed

Bình luận 0